Có 1 kết quả:

窗幔 chuāng màn ㄔㄨㄤ ㄇㄢˋ

1/1

chuāng màn ㄔㄨㄤ ㄇㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

curtain